TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

về một phía

về một phía

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngoài ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ỏ một phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua một bên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

về một bên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

về một phía

Apart

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sideways

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

về một phía

Ein Teil

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

abseits

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ist senkrecht zur Halbleiterschicht ein Magnetfeld (B) vorhanden, so werden die freien Elektronen im Halbleiter durch das Magnetfeld auf eine Seite verdrängt; es entsteht die Hallspannung UH.

Khi có từ trường (B) thẳng góc với lớp chất bán dẫn, các electron tự do trong lớp chất bán dẫn bị dồn về một phía và tạo ra điện áp Hall UH.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sideways

qua một bên, về một bên, về một phía

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abseits /adv/

1. ỏ một phía, về một phía; abseits géhen đi về một phía; -

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

về một phía,ngoài ra

[DE] Ein Teil

[EN] Apart

[VI] về một phía, ngoài ra