TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qua một bên

qua một bên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

về một bên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

về một phía

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

qua một bên

sideways

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er schaut zur Seite, spricht, das freundliche Geschwätz des Maurers erwidernd, zur Wand, steht in einer Ecke, während seine Steine gewogen werden.

Ông nhìn qua một bên, ngó bức tường, đứng ở một góc khi đáp lại lời trò chuyện thân mật của người thợ nề trong lúc cân đá.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Instead, he looks aside, he talks to the wall in answer to the mason’s friendly chatter, he stands in a corner while his stones are weighed.

Ông nhìn qua một bên, ngó bức tường, đứng ở một góc khi đáp lại lời trò chuyện thân mật của người thợ nề trong lúc cân đá.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die Extruderbühne mit dem Schlauchkopf bewegt sich zum Zeitpunkt des Durchtrennensnach oben und die Form bewegt sich waagrecht zur Seite.

:: Bệ máy đùn với đầu ống di chuyển lên trên ngay thời điểm ống bị cắt đứt và khuôn dichuyển ngang qua một bên.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einspurige Fahrzeuge sind im Stand instabil, sie kippen um.

Xe một vệt bánh không vững vàng khi đứng yên và sẽ đổ nghiêng qua một bên.

Die Einspritzdüse ist aus der Mitte versetzt seitlich im Zylinderkopf untergebracht. Sie spritzt den Kraftstoff schräg in den Brennraum ein.

Vì vậy, vòi phun phải được đặt lệch qua một bên so với đầu xi lanh và phun nhiên liệu xéo vào buồng đốt.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sideways

qua một bên, về một bên, về một phía