Việt
bên lề
ngoài lề
Đức
nebenstehend
Nebenstehend sind als Beispiele Möglichkeiten für die Darstellung eines Schlaufenreaktors angegeben.
Như thí dụ bên là các khả năng biểu diễn một lò phản ứng kiểu ống vòng.
nebenstehend /(Adj.)/
bên lề; ngoài lề;