TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nebenstehend

bên lề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài lề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nebenstehend

nebenstehend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nebenstehend sind als Beispiele Möglichkeiten für die Darstellung eines Schlaufenreaktors angegeben.

Như thí dụ bên là các khả năng biểu diễn một lò phản ứng kiểu ống vòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebenstehend /(Adj.)/

bên lề; ngoài lề;