zufälligerweise /(Adv.)/
một cách tình cờ;
một cách ngẫu nhiên;
bất ngờ;
beiläufig /(Adj.)/
được nói thêm;
bên cạnh đó;
một cách tình cờ;
ngẫu nhiên;
bên lề (nebensächlich, nebenbei gesagt);
đặt một vài câu hỏi bên lề. : ein paar beiläufige Fragen stellen