TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một cách ngẫu nhiên

một cách ngẫu nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách tình cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

một cách ngẫu nhiên

at random

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 at random

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stochastically

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stochastically

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

một cách ngẫu nhiên

zufälligerweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Künstliche Werkstoffe, wie Glas und Porzellan wurden mehr oder weniger zufällig entdeckt.

Những vật liệu nhân tạo như thủy tinh, gốm sứ ít nhiều đã được khám phá một cách ngẫu nhiên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zufälligerweise /(Adv.)/

một cách tình cờ; một cách ngẫu nhiên; bất ngờ;

Từ điển toán học Anh-Việt

at random

một cách ngẫu nhiên

stochastically

một cách ngẫu nhiên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 at random, stochastically /toán & tin/

một cách ngẫu nhiên

at random

một cách ngẫu nhiên