Việt
một cách ngẫu nhiên
một cách tình cờ
bất ngờ
Anh
at random
stochastically
Đức
zufälligerweise
Künstliche Werkstoffe, wie Glas und Porzellan wurden mehr oder weniger zufällig entdeckt.
Những vật liệu nhân tạo như thủy tinh, gốm sứ ít nhiều đã được khám phá một cách ngẫu nhiên.
zufälligerweise /(Adv.)/
một cách tình cờ; một cách ngẫu nhiên; bất ngờ;
at random, stochastically /toán & tin/