Việt
tình cò
ngẫu nhiên
bất ngô.
một cách tình cờ
một cách ngẫu nhiên
bất ngờ
Đức
zufälligerweise
zufälligerweise /(Adv.)/
một cách tình cờ; một cách ngẫu nhiên; bất ngờ;
zufälligerweise /adv/
một cách] tình cò, ngẫu nhiên, bất ngô.