TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dazu

thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ sự bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nối vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên cạnh đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về chuyện ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về vấn đề ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhằm mục đích này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì việc này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dazu

dazu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beschreiben Sie dazu den Prüfablauf!

Hãy mô tả trình tự thí nghiệm!

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dazu zählen u.a.:

Chúng bao gồm:

Möglichkeiten dazu sind:

Để làm điều ấy, có những khả năng sau:

Methoden dazu sind u.a.:

Phương pháp thực hiện là:

Dazu zählen u. a.:

Chúng bao gồm một số điểm sau:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er singt und spielt dazu Gitarre

anh ta vừa hát vừa đàn ghi ta.

sie ist schön und dazu reich

CÔ ta đẹp và thêm vào đó lại giàu CÓ nữa.

sie wollte sich dazu nicht äußern

CÔ ta không muốn nói gì về chuyện ấy.

dazu reicht das Geld nicht

số tiền khống đủ để làm việc đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazu /[da'tsu:] (Adv.)/

(chỉ sự bổ sung, thêm vào đó) thêm vào; đồng thời;

er singt und spielt dazu Gitarre : anh ta vừa hát vừa đàn ghi ta.

dazu /[da'tsu:] (Adv.)/

bên cạnh đó; ngoài ra;

sie ist schön und dazu reich : CÔ ta đẹp và thêm vào đó lại giàu CÓ nữa.

dazu /[da'tsu:] (Adv.)/

về chuyện ấy; về vấn đề ấy;

sie wollte sich dazu nicht äußern : CÔ ta không muốn nói gì về chuyện ấy.

dazu /[da'tsu:] (Adv.)/

nhằm mục đích này; vì việc này; để cho;

dazu reicht das Geld nicht : số tiền khống đủ để làm việc đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dazu /= (tách được)/

chỉ sự bổ sung, thêm vào, nối vào; dazu geben bổ sung, thêm vào.