Việt
liền kề
Anh
adjoin
adjacent to
next to
tantamount to
Đức
grenzen an
angrenzend
Pháp
attenant
attenante
Son jardin est attenant au mien
Vườn nó sát vưòn tôi.
attenant,attenante
attenant, ante [atnõ, at] adj. Kề bên, ở sát. Son jardin est attenant au mien: Vườn nó sát vưòn tôi. Đồng adjacent.
[DE] grenzen an
[EN] adjoin, adjacent to, next to, tantamount to
[FR] attenant
[VI] liền kề