TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

attenant

liền kề

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

attenant

adjoin

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

adjacent to

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

next to

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tantamount to

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

attenant

grenzen an

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

angrenzend

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

attenant

attenant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

attenante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Son jardin est attenant au mien

Vườn nó sát vưòn tôi.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

attenant,attenante

attenant, ante [atnõ, at] adj. Kề bên, ở sát. Son jardin est attenant au mien: Vườn nó sát vưòn tôi. Đồng adjacent.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

attenant

attenant

angrenzend

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

attenant

[DE] grenzen an

[EN] adjoin, adjacent to, next to, tantamount to

[FR] attenant

[VI] liền kề