Pháp
attenant
attenante
Son jardin est attenant au mien
Vườn nó sát vưòn tôi.
attenant,attenante
attenant, ante [atnõ, at] adj. Kề bên, ở sát. Son jardin est attenant au mien: Vườn nó sát vưòn tôi. Đồng adjacent.