Nebenlinie /f/Đ_SẮT/
[EN] branch line
[VI] đường nhánh
Zubringer /m/Đ_SẮT/
[EN] feeder line, feeder train
[VI] đường nhánh
Zweigleitung /f/XD, ĐIỆN/
[EN] branch line
[VI] đường nhánh (ống dẫn)
Nebengleis /nt/XD/
[EN] spur track
[VI] đường phụ, đường nhánh
Anschlußlinie /f/Đ_SẮT/
[EN] branch line, feeder line
[VI] đường nhánh, tuyến đường nhánh