Speiseleitung /f/VT&RĐ/
[EN] feeder line
[VI] đường tiếp sóng
Zubringerluftverkehrslinie /f/VTHK/
[EN] feeder line
[VI] đường bay nhánh, đường bay phụ
Anschlußlinie /f/Đ_SẮT/
[EN] branch line, feeder line
[VI] đường nhánh, tuyến đường nhánh
Zubringer /m/Đ_SẮT/
[EN] feeder line, feeder train
[VI] đường nhánh