Việt
tuyến đường nhánh
đường nhánh
Anh
feeder line
feeder road
heaving
service road
spur
branch line
Đức
Anschlußlinie
Anschlußlinie /f/Đ_SẮT/
[EN] branch line, feeder line
[VI] đường nhánh, tuyến đường nhánh
feeder line, feeder road, heaving, service road, spur
Một con đường đưa lưu lượng xe cộ đến một con đường lớn hơn.
A course serving to conduct traffic to a larger road.
feeder line /giao thông & vận tải/