feeder line /điện tử & viễn thông/
đường tiếp sóng
feeder line
mạng điện cung cấp
feeder line /giao thông & vận tải/
tuyến đường nhánh
feeder line
đường bay nhanh
feeder line
đường bay phụ
feeder line /giao thông & vận tải/
đường bay nhanh
feeder line, power line /xây dựng/
mạng điện cung cấp
feeder airline, feeder line /giao thông & vận tải/
đường bay phụ
feeder line, power line /điện/
lưới điện cung cấp
branch line, branch track, byroad, byway, dilly road, feeder highway, feeder line
đường nhánh (ống dẫn)