Việt
đường nhánh
mạch nhánh
chi nhánh
đường ống nhánh
Anh
branch pipe
branch line
branch
shunt pipe
Đức
Zweigleitung
Pháp
conduite dérivée
Zweigleitung /ENG-MECHANICAL/
[DE] Zweigleitung
[EN] branch pipe; shunt pipe
[FR] conduite dérivée
Zweigleitung /f/XD, ĐIỆN/
[EN] branch line
[VI] đường nhánh (ống dẫn)
Zweigleitung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] branch
[VI] mạch nhánh; chi nhánh
Zweigleitung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] branch pipe
[VI] đường ống nhánh