Việt
đường vết
đường vệt
đường nhánh
Anh
spur line
spur route
Đức
Spurlinie
Spurstrecke
Anknuepfung
Stichleitung
Abzweig
Abzweigung
Pháp
ligne en dérivation
piquage
embranchement
spur line /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Anknuepfung; Stichleitung
[EN] spur line
[FR] ligne en dérivation; piquage
spur line,spur route /ENERGY/
[DE] Abzweig; Abzweigung
[EN] spur line; spur route
[FR] embranchement
đường vết (kỹ thuật khoan)
Spurlinie /f/D_KHÍ/
[VI] đường vết (kỹ thuật khoan)
Spurstrecke /f/D_KHÍ/
[VI] đường vệt