Seitenstraße /die/
đường nhỏ (chạy cạnh đường lớn);
đường phụ (Nebenstraße);
Neben /.Straße, die/
đường nhánh;
đường nhỏ;
Pfad /[pfa:t], der; -[e]s, -e/
đường mòn;
lốỉ mòn;
đường nhỏ;
con đường gian khó : ein dorniger Pfad (geh.) không theo lối cũ, không theo lối mòn, có tư tưởng sáng tạo : die ausgetretenen Pfade verlassen (geh.) là người ngoan ngoãn, là người đức hạnh : auf dem Pfade der Tugend wandeln (geh.) làm điều sai quấy. : vom Pfade der Tugend abweichen (geh.)
Weg /[ve:k], der; -[e]s, -e/
đường mòn;
đường nhỏ;
lối đi;
: der Weg führt am Fluss
Pfädchen /das; -s, -/
con đường nhỏ;
Straß /chen [ựtreĩsẹan], das; -s, -/
con đường nhỏ;