TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lốỉ mòn

đường mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lốỉ mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lốỉ mòn

Pfad

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein dorniger Pfad (geh.)

con đường gian khó

die ausgetretenen Pfade verlassen (geh.)

không theo lối cũ, không theo lối mòn, có tư tưởng sáng tạo

auf dem Pfade der Tugend wandeln (geh.)

là người ngoan ngoãn, là người đức hạnh

vom Pfade der Tugend abweichen (geh.)

làm điều sai quấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfad /[pfa:t], der; -[e]s, -e/

đường mòn; lốỉ mòn; đường nhỏ;

con đường gian khó : ein dorniger Pfad (geh.) không theo lối cũ, không theo lối mòn, có tư tưởng sáng tạo : die ausgetretenen Pfade verlassen (geh.) là người ngoan ngoãn, là người đức hạnh : auf dem Pfade der Tugend wandeln (geh.) làm điều sai quấy. : vom Pfade der Tugend abweichen (geh.)