TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường mòn

Đường mòn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lối mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường đi dạo -

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường qua rừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lốỉ mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối mòn để đi bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉa hè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hè phó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường đi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tuyến ~ of disturbance đường đi của nhiễu động ~ of flight tuyến bay

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường bay abnormal ~ quỹ đạo bất thường actual ~ đường thực apperent ~ quỹ đạo biểu kiến curved ~ đường cong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cung cyclone ~ đường đi của xoáy thuận horizontal ~ đường nằm ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường chân trời hurricane ~ đường đi của bão lighting discharge ~ đường truyền sét refraction ~ đường sóng khúc xạ storm ~ đường đi của bão vortex ~ đường đi của xoáy wave ~ đường đi của sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
con đường mòn

con đường mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường mòn

Bridle way

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

path

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

đường mòn

Pfad

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kleiner Pfad

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Naturlehrpfad

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fußsteig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wanderweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gestell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fußpfad

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flißsteig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con đường mòn

Trampelpfad

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

đường mòn

Piste cavalière

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein dorniger Pfad

con đưông chông gai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein dorniger Pfad (geh.)

con đường gian khó

die ausgetretenen Pfade verlassen (geh.)

không theo lối cũ, không theo lối mòn, có tư tưởng sáng tạo

auf dem Pfade der Tugend wandeln (geh.)

là người ngoan ngoãn, là người đức hạnh

vom Pfade der Tugend abweichen (geh.)

làm điều sai quấy.

der Weg führt am Fluss

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

path

đường đi, đường mòn, tuyến ~ of disturbance đường đi của nhiễu động ~ of flight tuyến bay, đường bay abnormal ~ quỹ đạo bất thường actual ~ đường thực (của sóng) apperent ~ quỹ đạo biểu kiến curved ~ đường cong, cung cyclone ~ đường đi của xoáy thuận horizontal ~ đường nằm ngang, đường chân trời hurricane ~ đường đi của bão lighting discharge ~ đường truyền sét refraction ~ đường sóng khúc xạ storm ~ đường đi của bão vortex ~ đường đi của xoáy wave ~ đường đi của sóng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pfad /m -(e)s,/

1. đường mòn, tói mòn; 2. (nghĩa bóng) dưòng; ein dorniger Pfad con đưông chông gai.

Flißsteig /m -(e)s,/

1. đường mòn, lôi mòn; 2. vỉa hè, hè phó; Fliß

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Naturlehrpfad /der/

đường mòn;

Fußsteig /der/

(veraltet) đường mòn; lối mòn (Fußpfad);

Wanderweg /der/

đường mòn; đường đi dạo -;

Gestell /[ga'Jtel], das; -[e]s, -e/

(Jägerspr ) đường qua rừng; đường mòn;

Pfad /[pfa:t], der; -[e]s, -e/

đường mòn; lốỉ mòn; đường nhỏ;

con đường gian khó : ein dorniger Pfad (geh.) không theo lối cũ, không theo lối mòn, có tư tưởng sáng tạo : die ausgetretenen Pfade verlassen (geh.) là người ngoan ngoãn, là người đức hạnh : auf dem Pfade der Tugend wandeln (geh.) làm điều sai quấy. : vom Pfade der Tugend abweichen (geh.)

Weg /[ve:k], der; -[e]s, -e/

đường mòn; đường nhỏ; lối đi;

: der Weg führt am Fluss

Fußpfad /der/

đường mòn; lối mòn để đi bộ;

Trampelpfad /der/

con đường mòn;

Steg /|Jte:k], der; -[e]s, -e/

(veraltet) con đường mòn; lối mòn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 path

đường mòn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đường mòn

Pfad m, kleiner Pfad m đường một chiểu Einbahnstraße f đường nẻ Ritze f, Spalte f, Riß m,

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đường mòn

[EN] Bridle way

[VI] Đường mòn [lối ngựa đi]

[FR] Piste cavalière

[VI] Đường cho súc vật và người đi.