Việt
đưông mòn
lôi mòn
-e
đường mòn
vỉa hè
hè phó
Đức
Flißpfad
Flißsteig
Flißpfad /m -(e)s, -e/
đưông mòn, lôi mòn; Fliß
Flißsteig /m -(e)s,/
1. đường mòn, lôi mòn; 2. vỉa hè, hè phó; Fliß