TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 alley

đường rợp bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hẻm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối vào nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường có trồng cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngõ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường phố nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối đi trong nhà máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 alley

 alley

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vista

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bystreet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pathway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aisle way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 areaway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corridor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alley /xây dựng/

đường rợp bóng

 alley /xây dựng/

hẻm

 alley

lối vào nhà

 alley /xây dựng/

đường có trồng cây

 alley

ngõ

 alley /xây dựng/

đường phố nhỏ

 alley, vista /xây dựng/

đường có trồng cây

 alley, bystreet /xây dựng/

đường phố nhỏ

 alley, lane, path, pathway

đường nhỏ

aisle way, alley, areaway, corridor

lối đi trong nhà máy