TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 areaway

hố tập trung nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường hào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa thông ánh sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối đi trong nhà máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thông gió bằng không khí tươi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 areaway

 areaway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ditch road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 goffan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aisle way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alley

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corridor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fresh air ventilation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drafting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vent line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ventilation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 areaway /hóa học & vật liệu/

hố tập trung nước

 areaway

đường hào

 areaway /xây dựng/

cửa thông ánh sáng

Một khu vực mở thường dưới một bậc nào đó để cung cấp ánh sáng, không khí, hoặc là một lối vào của một tòa nhà bên cạnh.

An open area below grade used to provide light, air, or access to an adjacent building.

 areaway, cut, ditch road, goffan

đường hào

aisle way, alley, areaway, corridor

lối đi trong nhà máy

fresh air ventilation, areaway, drafting, vent line, ventilation

thông gió bằng không khí tươi