TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vista

đường xuyên rừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường có trồng cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vista

 vista

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alley

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vista /xây dựng/

đường xuyên rừng

 vista

cảnh (nhìn qua khoảng hẹp)

 vista /xây dựng/

đường có trồng cây

 vista

đường xuyên rừng

 alley, vista /xây dựng/

đường có trồng cây

 opening, vista /xây dựng/

đường xuyên rừng