TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

branch conduit

ống nhánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường nhánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

branch conduit

branch conduit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

branch conductor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

branch conduit

Installationsrohr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leitungsrohr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

branch conduit

conducteur de dérivation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conduit de dérivation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

branch conductor,branch conduit

[DE] Installationsrohr; Leitungsrohr

[EN] branch conductor; branch conduit

[FR] conducteur de dérivation; conduit de dérivation

branch conductor,branch conduit /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Installationsrohr; Leitungsrohr

[EN] branch conductor; branch conduit

[FR] conducteur de dérivation; conduit de dérivation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

branch conduit

đường nhánh

branch conduit

ống nhánh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

branch conduit

ống nhánh, đường nhánh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

branch conduit

ống nhánh, đường nhánh