TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhìn thẳng

trực diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhìn thẳng

en

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Diese Menschen schauen einem direkt in die Augen und haben einen festen Händedruck.

Những người như thế nhìn thẳng vào mắt anh và cái xiết tay họ thật mạnh mẽ.

Auch wenn er seine Steine an der Hodlerstraße abliefert, kann er dem Maurer nicht in die Augen sehen.

Tuy cung cấp đá cho người thợ nề trên Hodlergasse nhưng ông không thể nhìn thẳng vào mặt y.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Such people look you directly in the eye and grip your hand firmly.

Những người như thế nhìn thẳng vào mắt anh và cái xiết tay họ thật mạnh mẽ.

Even when he delivers his stones to Hodlerstrasse, he cannot look the mason in the eye.

Tuy cung cấp đá cho người thợ nề trên Hodlergasse nhưng ông không thể nhìn thẳng vào mặt y.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Bei Messsystemen mit Laserstrahl, darf nicht direkt in den Laserstrahl geschaut werden.

Ở hệ thống đo với tia laser, không được phép nhìn thẳng vào tia laser.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

en /face [a'fas] (Fachspr.)/

trực diện; nhìn thẳng;