TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỗ mặt

vỗ mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt tntóc tiền sảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vỗ mặt

frontal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frontal /a/

1. chính diện, trực diện, vỗ mặt; 2. mặt tntóc tiền sảnh; frontal ZUS ammen- stoßen công kích thẳng thừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frontal /[fron'ta:l] (Adj.)/

vỗ mặt; thẳng phía trước;