vis -a -vis /adv/
đối diện, tntóc mặt.
gegenteilig /a/
ngược lại, đối diện, trái lại; gegenteilig er Meinung sein bảo lưu ý kiến trái ngược cùa mình.
feindlich /a/
1. xem feind; đầy ác cảm, đầy ác ý, ghét bỏ, hằn học; 2. [thuộc về] đối thù, đối phương; 3. (vật lý) đối diện; feindlich e Póle cực đối diện.
gegenüber /prp (D)/
prp (D) 1. đối diện (vói), ỏ trưóc mặt, ỏ (phía) tnlóc; dem Hause gegenüber đ tnlóc nhà; 2. vè phần ai (cái gì), đôi vói; die Pflicht der Heimat gegenüber nghĩa vụ đói vdi tổ quốc; j-m gegenüber die Stimme erhöhen cất to tiếng vói ai, lên giọng gay gắt ai; j-m gegenüber energische Tône ánschlagen lên giọng hách dịch vói ai; 3. so vói; - unserer Natúr so vói bản tính của chúng ta.
dawider /adv/
đối diện [vói], đ trưdc mặt, < 5 [phía] trưđc, ngược, ngược chiều, ngược với, trái với nichts dawider haben tán thành.
widrig /a/
1. ngược lại, đối diện, ngược chiều (gió V.V.); 2. kinh tỏm, đáng ghét, gai chưóng, khó chịu; 3. ngang trái, đao điên, sóng gió, chìm nổi, gió bụi, ba đào, tang thương (về só phận V.V.).