TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đối mặt

đối mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đối diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

1. Sự đương đầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chạm trán 2. Đối kháng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đối chất 3. Đối chiếu.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đối mặt

Face to Face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Face to Face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

confrontation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Innenanschlag wird das Fenster vom Innenraum aus gegen den Mauerfalz angeschlagen.

Với cách lắp đặt từ bên trong phòng, cửa sổ được lắp đối mặt vào mặt chặn nhô ra của tường bên ngoài.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

confrontation

1. Sự đương đầu, đối mặt, chạm trán 2. Đối kháng, đối chất 3. Đối chiếu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Face to Face

đối mặt, đối diện

 Face to Face

đối mặt, đối diện

 Face to Face /điện tử & viễn thông/

đối mặt, đối diện