Việt
đối mặt
đối diện
1. Sự đương đầu
chạm trán 2. Đối kháng
đối chất 3. Đối chiếu.
Anh
Face to Face
confrontation
Beim Innenanschlag wird das Fenster vom Innenraum aus gegen den Mauerfalz angeschlagen.
Với cách lắp đặt từ bên trong phòng, cửa sổ được lắp đối mặt vào mặt chặn nhô ra của tường bên ngoài.
1. Sự đương đầu, đối mặt, chạm trán 2. Đối kháng, đối chất 3. Đối chiếu.
đối mặt, đối diện
Face to Face /điện tử & viễn thông/