TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

confrontation

1. Sự đương đầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đối mặt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chạm trán 2. Đối kháng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đối chất 3. Đối chiếu.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

confrontation

confrontation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

confrontation

(to confront) đối đầu, doi kháng, dối chất, đổi chiếu - to confront the prisoner with the evidence - dối chất tù nhãn với nhãn chứng; đặt tù nhân trước chứng cớ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

confrontation

1. Sự đương đầu, đối mặt, chạm trán 2. Đối kháng, đối chất 3. Đối chiếu.