Việt
1. Sự đương đầu
đối mặt
chạm trán 2. Đối kháng
đối chất 3. Đối chiếu.
Anh
confrontation
(to confront) đối đầu, doi kháng, dối chất, đổi chiếu - to confront the prisoner with the evidence - dối chất tù nhãn với nhãn chứng; đặt tù nhân trước chứng cớ.
1. Sự đương đầu, đối mặt, chạm trán 2. Đối kháng, đối chất 3. Đối chiếu.