TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vè phần ai

đối diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trưóc mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ tnlóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vè phần ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trước ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vè phần ai

gegenüber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Hause gegenüber

đ tnlóc nhà; 2. vè phần ai (cái gì), đôi vói;

die Pflicht der Heimat gegenüber

nghĩa vụ đói vdi tổ quốc;

j-m gegenüber die Stimme erhöhen

cất to tiếng vói ai, lên giọng gay gắt ai;

j-m gegenüber energische Tône ánschlagen

lên giọng hách dịch vói ai; 3. so vói; -

gegen Barzahlung

(trả) bằng tiền mặt; ~

gerecht gegen j-n

công bằng về phần ai;

seine Pflicht gegen die Heimat erfüllen

thực hiện nghĩa vụ của mình trưóc tổ quốc; 7. so vói;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegenüber /prp (D)/

prp (D) 1. đối diện (vói), ỏ trưóc mặt, ỏ (phía) tnlóc; dem Hause gegenüber đ tnlóc nhà; 2. vè phần ai (cái gì), đôi vói; die Pflicht der Heimat gegenüber nghĩa vụ đói vdi tổ quốc; j-m gegenüber die Stimme erhöhen cất to tiếng vói ai, lên giọng gay gắt ai; j-m gegenüber energische Tône ánschlagen lên giọng hách dịch vói ai; 3. so vói; - unserer Natúr so vói bản tính của chúng ta.

gegen /prp (A/

prp (A) 1. chống lại, ngược lại; gegen den Strom ngược dòng; gegen den Feind chông lại kẻ thù; - das Gewissen trái vói lương tâm; 2. từ, chóng; ein Mittel - Kopfweh thuốc chông đau đầu; 3. theo hưóng, theo chiều; gegen Nórden hưdngbắc, theo hưóng bắc; gegen die See hin tói biển, hưỏng ra biển; gegen Ende tói cùng, tdi đích; 4. vào khoảng (về thời gian); - zehn Uhr vào khoảng mưòi giò; gegen zwanzig Per sonen vào khoảng 20 người; gegen Ábend vào khoảng chiều; 5. thay vào, thay thế; gegen Barzahlung (trả) bằng tiền mặt; gegen Quittung theo biên lai, lấy biên lai; 6. vè phần ai (cái gì), trước ai (cái gì); gerecht gegen j-n công bằng về phần ai; seine Pflicht gegen die Heimat erfüllen thực hiện nghĩa vụ của mình trưóc tổ quốc; 7. so vói; er ist ein Kind - ihn nó là một đúa trẻ so vói tuổi nó.