TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dawider

đối diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đ trưdc mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

<5 trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược với

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái với nichts ~ haben tán thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dawider

dawider

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nichts dawider haben

tán thành.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dawider /adv/

đối diện [vói], đ trưdc mặt, < 5 [phía] trưđc, ngược, ngược chiều, ngược với, trái với nichts dawider haben tán thành.