Việt
đối diện
đ trưdc mặt
<5 trưđc
ngược
ngược chiều
ngược với
trái với nichts ~ haben tán thành.
Đức
dawider
nichts dawider haben
tán thành.
dawider /adv/
đối diện [vói], đ trưdc mặt, < 5 [phía] trưđc, ngược, ngược chiều, ngược với, trái với nichts dawider haben tán thành.