Sternmen /['fteman] (sw. V.; hat)/
dựa vào;
tỳ vào [gegen + Akk : vật gì];
tựa lưng vào cửa. : sich müdem Rücken gegen die Tür stemmen
dagegen /(Adv.)/
đối diện;
dựa vào;
tỳ vào (gegen, an, auf);
anh ta vác cái thang đến bức tường và đặt dựa vào đó. : er trug die Leiter zur Hauswand und stellte sie dagegen
anstemmen /(sw. V.; hat)/
dựa vào;
chống vào;
tỳ vào;
xô;
đẩy;
dùng vdi đẩy vào cửa. : sich mit den Schultern gegen die Tür anstemmen
gegen /[’ge:gan] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về không gian) về phía, về hướng, nhằm, hưóng tới; gegen die Mauer lehnen/
(chuyển động) va chạm vào;
tựa vào;
tỳ vào;
ấp vào;
đụng vào (aờ);
dập mạnh vào cửa : gegen die Tür schlagen va vào tường. : gegen die Wand stoßen