gegen /[’ge:gan] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về không gian) về phía, về hướng, nhằm, hưóng tới; gegen die Mauer lehnen/
(chuyển động) va chạm vào;
tựa vào;
tỳ vào;
ấp vào;
đụng vào (aờ);
dập mạnh vào cửa : gegen die Tür schlagen va vào tường. : gegen die Wand stoßen