TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đụng vào

đụng vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

va vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va chạm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỳ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va chạm với

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đâm vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đụng vào

 bump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collide with

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run into

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collide with

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run into

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đụng vào

rammeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zusammenstößen mit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dort erfolgt durch die Fliehkraft die Trennung nach der Dichte in geklärtes Fermentationsmedium (Zentrifugat) und Biomasse (Sediment), die sich außerhalb des Tellerpaketes sammelt, weil sie gegen die Außenwand der rotierenden Trommel gepresst wird.

Ở đây qua lực ly tâm chúng phân ra theo mật độ trong môi trường lên men tinh chế (centrifugate) và sinh khối (chất lắng) được thu thập bên ngoài các dĩa chồng, vì chúng bị ép lại khi đụng vào thành ngoài của thùng quay.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein standardisierter Test ist z.B. der Frontalaufprall eines Fahrzeugs mit rund 50 km/h auf ein feststehendes Hindernis.

Thí dụ cho một thí nghiệm va chạm tiêu chuẩn là va chạm phía trước khi xe đang chuyển động với vận tốc khoảng 50 km/h đụng vào một vật cản đứng yên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe mich an der Eisenstange gerammelt

tôi đã va vào một cây sát.

sie ist mit dem Kopf an die Schrankecke gehauen

cô ấy đã va đầu vào góc tủ.

gegen die Tür schlagen

dập mạnh vào cửa

gegen die Wand stoßen

va vào tường.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusammenstößen mit /vt/V_TẢI/

[EN] collide with, run into

[VI] va chạm với, đâm vào, đụng vào

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rammeln /[’ramaln] (sw. V.; hat)/

va vào; đụng vào (sich stoßen);

tôi đã va vào một cây sát. : ich habe mich an der Eisenstange gerammelt

hauen /(unr. V.; haute/hieb, gehauen/Ợandsch.:) gebaut)/

(selten) (ist; haute) va vào; đụng vào; đập vào;

cô ấy đã va đầu vào góc tủ. : sie ist mit dem Kopf an die Schrankecke gehauen

gegen /[’ge:gan] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về không gian) về phía, về hướng, nhằm, hưóng tới; gegen die Mauer lehnen/

(chuyển động) va chạm vào; tựa vào; tỳ vào; ấp vào; đụng vào (aờ);

dập mạnh vào cửa : gegen die Tür schlagen va vào tường. : gegen die Wand stoßen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bump

đụng vào

 collide with

đụng vào

 run into

đụng vào

 bump, collide with, run into

đụng vào