rammeln /[’ramaln] (sw. V.; hat)/
va vào;
đụng vào (sich stoßen);
tôi đã va vào một cây sát. : ich habe mich an der Eisenstange gerammelt
hauen /(unr. V.; haute/hieb, gehauen/Ợandsch.:) gebaut)/
(selten) (ist; haute) va vào;
đụng vào;
đập vào;
cô ấy đã va đầu vào góc tủ. : sie ist mit dem Kopf an die Schrankecke gehauen
gegen /[’ge:gan] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về không gian) về phía, về hướng, nhằm, hưóng tới; gegen die Mauer lehnen/
(chuyển động) va chạm vào;
tựa vào;
tỳ vào;
ấp vào;
đụng vào (aờ);
dập mạnh vào cửa : gegen die Tür schlagen va vào tường. : gegen die Wand stoßen