Việt
dựa
chông
tì
dựa vào
chống vào
tỳ vào
xô
đẩy
Đức
anstemmen
sich mit den Schultern gegen die Tür anstemmen
dùng vdi đẩy vào cửa.
anstemmen /(sw. V.; hat)/
dựa vào; chống vào; tỳ vào; xô; đẩy;
sich mit den Schultern gegen die Tür anstemmen : dùng vdi đẩy vào cửa.
anstemmen /vt/
dựa, chông, tì;