TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cái tì

cái tì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tì

lách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lá lách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhãn hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cái tì

 capstan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tì

Mdzsucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Milz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anstemmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anstützen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deutezeichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine schwärze Milz háben

nhận thúc mọi cái đen tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mdzsucht /f =/

lách, tì; [sự] u uất, buồn bực, hằn học.

Milz /f =, -en (giải phẫu)/

lá lách, tì; (ỏ gà vịt) quả tối; ♦ eine schwärze Milz háben nhận thúc mọi cái đen tôi.

anstemmen /vt/

dựa, chông, tì;

anstützen /vt/

dựa, chổng, tì;

Deutezeichen /n -s, =/

dẩu, dấu hiệu, nhãn hiệu, tì, vết; [sự] danh dáu, ghi dâu, làm dấu, đóng dấu; dấu, ngấn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capstan /cơ khí & công trình/

cái tì