TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dẩu

dẩu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưỡn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhãn hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dẩu

vorwolben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deutezeichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorgewölbte Lippen

đôi môi dẩu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deutezeichen /n -s, =/

dẩu, dấu hiệu, nhãn hiệu, tì, vết; [sự] danh dáu, ghi dâu, làm dấu, đóng dấu; dấu, ngấn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorwolben /(sw. V.; hat)/

nhô ra; ưỡn ra; dẩu; chu;

đôi môi dẩu. : vorgewölbte Lippen

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Dẩu

dẩu lên; chìa môi ra, dẩu mồm ra chê ít.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dẩu