Việt
dẩu
nhô ra
ưỡn ra
chu
dấu hiệu
nhãn hiệu
tì
vết
Đức
vorwolben
Deutezeichen
vorgewölbte Lippen
đôi môi dẩu.
Deutezeichen /n -s, =/
dẩu, dấu hiệu, nhãn hiệu, tì, vết; [sự] danh dáu, ghi dâu, làm dấu, đóng dấu; dấu, ngấn.
vorwolben /(sw. V.; hat)/
nhô ra; ưỡn ra; dẩu; chu;
đôi môi dẩu. : vorgewölbte Lippen
Dẩu
dẩu lên; chìa môi ra, dẩu mồm ra chê ít.