TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorwolben

làm nhô lên phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cong ra trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ưỡn ra trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhô ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưỡn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorwolben

vorwolben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Bauch vorwölben

ưỡn cái bụng ra trước.

vorgewölbte Lippen

đôi môi dẩu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorwolben /(sw. V.; hat)/

làm nhô lên phía trước; làm cong ra trước; làm ưỡn ra trước;

den Bauch vorwölben : ưỡn cái bụng ra trước.

vorwolben /(sw. V.; hat)/

nhô ra; ưỡn ra; dẩu; chu;

vorgewölbte Lippen : đôi môi dẩu.