Việt
nhô ra
ưỡn ra
dẩu
chu
Đức
vorwolben
vorgewölbte Lippen
đôi môi dẩu.
vorwolben /(sw. V.; hat)/
nhô ra; ưỡn ra; dẩu; chu;
đôi môi dẩu. : vorgewölbte Lippen