TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chổng

chổng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chổng

Gemahl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gatte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ehemann

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mann

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ehegatte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chổng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufschichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übereinanderlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stapel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stoß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pack

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ballen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hochheben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

antifaschistisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anstützen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

antifaschistisch /a/

chổng [chủ nghĩa) phát xít.

anstützen /vt/

dựa, chổng, tì;

Từ điển tiếng việt

chổng

- đg. Giơ ngược lên trên cái bộ phận vốn ở vị trí bên dưới. Ngã chổng cả bốn vó. Càng xe bò nằm chổng lên.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Chổng

vổng lên, chổng gọng, chổng khu, chổng mông, ghe chổng mui, thằng chổng chết trôi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chổng

chổng

1) Gemahl m, Gatte m, Ehemann m, Mann m, Ehegatte m; chổng chưa cưới Bräutigam m; chưa chổng ledig (a), unverheiratet (a); láy chổng heiraten vt;

2) aufschichten vt, übereinanderlegen vt; (sách...) Stapel m, Stoß m, Pack m, Ballen m; chổng sách ein Stoß Bücher chổng chất speichen vt, stapeln vt, aufhäufen vt, auftürmen vt, aufeinanderschichten vt, aufschichten vt, übereinanderlegen vt; khó khăn chổng neue Schwierigkeiten türmen sich auf

chổng

heben vt, hochheben vt; ngã chổng VÓ Arme und Beine von sich strecken.