Việt
nhấc cao
giơ cao
ngẩng cao
sự nâng lên
sự chuyển ngược lên
nâng lên
kéo lên
gương cao
giương cao
Anh
elevate
lift
raise
raising
hoist
Đức
hochheben
hochheben /(st. V.; hat)/
nhấc cao; giơ cao; ngẩng cao; giương cao;
hochheben /(tách được) vt/
nhấc cao, giơ cao, ngẩng cao, gương cao; chồng... lên, vênh... lên.
hochheben /nt/XD/
[EN] raising
[VI] sự nâng lên, sự chuyển ngược lên
hochheben /vt/CT_MÁY/
[EN] hoist
[VI] nâng lên, kéo lên