Việt
ngẩng cao
nhấc cao
giơ cao
giương cao
gương cao
Đức
hochheben
hochnehmen
den Kopf hochnehmen
ngẩng cao đầu.
hochheben /(tách được) vt/
nhấc cao, giơ cao, ngẩng cao, gương cao; chồng... lên, vênh... lên.
hochnehmen /(st. V.; hat)/
ngẩng cao; giương cao;
ngẩng cao đầu. : den Kopf hochnehmen
hochheben /(st. V.; hat)/
nhấc cao; giơ cao; ngẩng cao; giương cao;