Việt
ngẩng cao
giương cao
kéo lên
giương
trương
nhấc cao
giơ cao
Đức
hochnehmen
hissen
hochheben
den Kopf hochnehmen
ngẩng cao đầu.
hochnehmen /(st. V.; hat)/
ngẩng cao; giương cao;
ngẩng cao đầu. : den Kopf hochnehmen
hissen /[’hisan] (sw. V.; hat)/
kéo lên; giương cao (cờ); giương; trương (buồm);
hochheben /(st. V.; hat)/
nhấc cao; giơ cao; ngẩng cao; giương cao;