TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hissen

kéo lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trương .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giương cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hissen

hoist

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hissen

hissen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hissen /[’hisan] (sw. V.; hat)/

kéo lên; giương cao (cờ); giương; trương (buồm);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hissen /vt/

1. kéo, giương, treo (cò, huy hiệu...); 2. giương, trương (buồm).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hissen /vt/VT_THUỶ/

[EN] hoist

[VI] nâng lên, kéo lên (buồm, cờ)