Việt
kéo lên
giương
nâng lên
kéo
treo
trương .
giương cao
trương
Anh
hoist
Đức
hissen
hissen /[’hisan] (sw. V.; hat)/
kéo lên; giương cao (cờ); giương; trương (buồm);
hissen /vt/
1. kéo, giương, treo (cò, huy hiệu...); 2. giương, trương (buồm).
hissen /vt/VT_THUỶ/
[EN] hoist
[VI] nâng lên, kéo lên (buồm, cờ)