Quellvermögen /n/
tính, độ] trương, nỏ.
hissen /vt/
1. kéo, giương, treo (cò, huy hiệu...); 2. giương, trương (buồm).
bauschig /a/
bị] sưng, trương, trương phình, phồng (lên); cong, lồi.
Quellung /f =/
1. [sự] nỏ, trương, phình, phồng, nỏ, trương; 2. [sự] ngâm, tẩm, thấm ưdt, nhúng ưdt.