subtend /toán & tin/
cạnh đối diện của góc (trong một tam giác)
subtend /toán & tin/
trương, nằm đối diện
subtend
cạnh đối diện của góc (trong một tam giác)
subtend
trương, nằm đối diện
subtend
nằm đối diện
intumescent paint, subtend
sơn trương phồng