TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 subtend

cạnh đối diện của góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nằm đối diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn trương phồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 subtend

 subtend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intumescent paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subtend /toán & tin/

cạnh đối diện của góc (trong một tam giác)

 subtend /toán & tin/

trương, nằm đối diện

 subtend

cạnh đối diện của góc (trong một tam giác)

 subtend

trương, nằm đối diện

 subtend

nằm đối diện

intumescent paint, subtend

sơn trương phồng