TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nằm đối diện

nằm đối diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nằm đối diện

 subtend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subtend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In der Doppelhelix liegen sich die Basen gegenüber und sind durch Wasserstoffbrücken lose miteinander verbunden.

Trong nhánh xoắn kép các base nằm đối diện nhau và được nối nhau qua cầu hydro

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zwei Einlassventilen liegt ein vergrößertes Auslassventil gegenüber.

Hai xú páp nạp nằm đối diện một xú páp thải có kích thước lớn hơn.

Diese wird durch Gegengewichte jeweils auf der gegenüberliegenden Seite eines Kurbelzapfens ausgeglichen.

Điều này được bù đắp bởi những trọng lượng cân bằng nằm đối diện với mỗi chốt khuỷu.

Zwei häufig vergrößerte Einlassventile liegen zwei Auslassventilen gegenüber.

Hai xú páp nạp, thường có kích thước lớn hơn, nằm đối diện với hai xú páp thải.

Die Übersetzungsänderung wird durch axiale Verschiebung je einer diagonal gegenüberliegenden Scheibenhälfte erreicht.

Sự biến đổi tỷ số truyền đạt được nhờ sự dịch chuyển theo chiều trục của mỗi nửa-puli nằm đối diện theo đường chéo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subtend

nằm đối diện

 subtend /toán & tin/

trương, nằm đối diện

 subtend

trương, nằm đối diện

subtend

trương, nằm đối diện