Từ điển KHCN Đức Anh Việt
abschneiden /vt/HÌNH/
[EN] subtend, truncate
[VI] trương, cắt cụt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
subtend
trương, nằm đối diện
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
subtend
To extend opposite to.
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
subtend
[DE] subtend
[VI] trương (một cung)
[FR] sous-tendre