Việt
sơn trương phồng
sơn phồng rộp
Anh
intumescent paint
subtend
Đức
schaumschichtbildender Anstrich
schaumschichtbildender Anstrichstoff
schaumschichtbildender Anstrich /m/C_DẺO/
[EN] intumescent paint
[VI] sơn trương phồng, sơn phồng rộp
schaumschichtbildender Anstrichstoff /m/C_DẺO/
[VI] sơn phồng rộp, sơn trương phồng
intumescent paint, subtend
intumescent paint /hóa học & vật liệu/