TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 intumescent paint

sơn bị rộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn khó rộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn phồng rộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn rộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn trương phồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn hãm cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn hóa rắn bằng axit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn hoàn thiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn hoàn thiện lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 intumescent paint

 intumescent paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire-retardant paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intumescent paint /hóa học & vật liệu/

sơn bị rộp

 intumescent paint /xây dựng/

sơn khó rộp

 intumescent paint /hóa học & vật liệu/

sơn phồng rộp

 intumescent paint /xây dựng/

sơn rộp

 intumescent paint /hóa học & vật liệu/

sơn trương phồng

 intumescent paint

sơn phồng rộp

 intumescent paint

sơn bị rộp

 intumescent paint

sơn khó rộp

 intumescent paint

sơn rộp

 fire-retardant paint, intumescent paint /xây dựng/

sơn hãm cháy

 fire-retardant paint, intumescent paint /xây dựng/

sơn hóa rắn bằng axit

 fire-retardant paint, intumescent paint /xây dựng/

sơn hoàn thiện

 fire-retardant paint, intumescent paint /xây dựng/

sơn hoàn thiện lại