spannen /(sw. V.; hat)/
căng ra;
giương ra;
trương;
kéo căng;
căng một sợi dây : ein Seil spannen khí nén : gespanntes Gas (Technik) (nghĩa bóng) thần kinh của ông ta bị căng thẳng tột độ. : seine Nerven waren zum Zerreißen gespannt
entfalten /(sw. V.; hat)/
(vật đang được xếp lại hay gấp lại) mỏ ra;
trải ra;
giương ra;
trương lên (ausbreiten, ausei nander falten);
mở một bức thư. : einen Brief entfalten